| year of Birth | 1948 |
actor |
year | grade | avg. | nb | |||||
| Yêu | 1973 | ||||||||
| Bên Kia Màn Sương | 1990 | ||||||||
| Goodbye Saigon | 1975 | ||||||||
| Lệ Đá | 1971 | ||||||||
| Mộng Thường | 1974 | ||||||||
| Ngọc Lan | 1973 | ||||||||
| Người Yêu Ma | 2007 | ||||||||
| T́nh Không Biên Giới | 1990 | ||||||||
| T́nh Người | 1993 | ||||||||
| Trên Đỉnh Mùa Đông | 1972 | ||||||||
| Trường Tôi | 1974 | ||||||||
| Xin Đừng Bỏ Em | 1973 | ||||||||
| Xóm Tôi | 1974 |
rewards a valuable job.
underline a poor performance
buy his/her movies
info
plus